Preferred temperature (Tài liệu tham khảo
123201): 24.3 - 28.8, mean 27.5 °C (based on 776 cells).
Phylogenetic diversity index (Tài liệu tham khảo
82804): PD
50 = 0.5625 [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.03548 (0.01723 - 0.07305), b=2.81 (2.62 - 3.00), in cm total length, based on LWR estimates for this (Sub)family-body shape (Ref.
93245).
Mức dinh dưỡng (Tài liệu tham khảo
69278): 3.0 ±0.0 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Tài liệu tham khảo
120179): Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (Fec assumed to be > 10,000).
Fishing Vulnerability (Ref.
59153): Low vulnerability (13 of 100).
🛈
Nutrients (Ref.
124155): Calcium = 52.8 [23.2, 119.0] mg/100g; Iron = 0.669 [0.349, 1.496] mg/100g; Protein = 18 [16, 20] %; Omega3 = 0.125 [0.063, 0.239] g/100g; Selenium = 42.2 [21.5, 88.6] μg/100g; VitaminA = 57.6 [15.8, 212.9] μg/100g; Zinc = 1.29 [0.87, 1.91] mg/100g (wet weight);